圓 祥 Vien Tuong:
Mì Sào dòn.
圓 祥 Vien Tuong:
Đậu hủ chiên.
圓 祥 Vien Tuong:
tương ớt
圓 祥 Vien Tuong:
cơm Chiên
圓 祥 Vien Tuong:
súp...
圓 祥 Vien Tuong:
cake
圓 祥 Vien Tuong:
food
圓 祥 Vien Tuong:
food