tamngu:
nốt trầm.
tamngu:
vượt đời.
tamngu:
mùa sen an lạc.
tamngu:
bản ngã ...
tamngu:
Isaac Asimov
tamngu:
hãy mở nó ra ...
tamngu:
tự tại ...
tamngu:
hành động ...
tamngu:
dấu vết ...
tamngu:
ngộ
tamngu:
ngựa ...
tamngu:
buông xả đi.
tamngu:
nhất phương hòa khí, tứ diện xuân phong
tamngu:
nhớ
tamngu:
cõi vô thường.
tamngu:
tự sự ...
tamngu:
Mẹ.
tamngu:
em đi.
tamngu:
dã khúc tiêu dao.
tamngu:
Mẹ.
tamngu:
nhẫn ...
tamngu:
tâm.
tamngu:
tâm.
tamngu:
Đạo.
tamngu:
hồ trường.
tamngu:
nhớ.
tamngu:
Tâm.
tamngu:
... tháng năm mong chờ...
tamngu:
LONG.
tamngu:
đời...