TUANTHUDUC:
Gà chân đỏ bay
TUANTHUDUC:
Black Crake
TUANTHUDUC:
Gà lôi nước Ấn Độ 1
TUANTHUDUC:
Gà nước vằn 2
TUANTHUDUC:
Gà nước vằn 4
TUANTHUDUC:
Barred Rail
TUANTHUDUC:
Cuốc ngực trắng mẹ 1
TUANTHUDUC:
Cuốc Ngực Nâu Ruddy Breasted Crake.
TUANTHUDUC:
Gà Nước Ngực Ruddy, Ruddy Breasted Crake
TUANTHUDUC:
Gà Nước Mày Trắng
TUANTHUDUC:
Mẹ con Kịch, Common Moorhen
TUANTHUDUC:
Pheasant-Tailed Jacana
TUANTHUDUC:
African Jacana 2
TUANTHUDUC:
Slaty Legged Crake
TUANTHUDUC:
Black Tailed Nativehen