TUANTHUDUC: Grey Headed Woodpecker 1 copy
TUANTHUDUC: Gõ Kiến Màu Vàng , Greater Yellownape.1
TUANTHUDUC: Mớm mồi 4
TUANTHUDUC: Rufous Bellied Woodpecker 3 copy
TUANTHUDUC: Gõ Kiến xám lớn
TUANTHUDUC: Gõ kiến đen, Heart-spotted Woodpecker
TUANTHUDUC: Fulvous Breasted Woodpecker 1
TUANTHUDUC: Gõ Kiến Trung Quốc 2, Great Spotted Woodpecker
TUANTHUDUC: Bay Woodbecker.
TUANTHUDUC: Ashy Woodpecker
TUANTHUDUC: Gõ kiến 3
TUANTHUDUC: Stripe Breasted Woodpecker 1
TUANTHUDUC: Grey headed Woodpecker 1
TUANTHUDUC: Black and Buff Woodpecker 1
TUANTHUDUC: Sulawesi Pygmy Woodpecker
TUANTHUDUC: Vẹo Cổ, Eurasian Wryneck 1
TUANTHUDUC: Đuôi Cứng, Rusty Flanked Treecreeper 1
TUANTHUDUC: Gõ Kiến Nâu, Rufous Woodpecker 1
TUANTHUDUC: Gõ kiến đầu đỏ, Common Flameback.
TUANTHUDUC: Gõ Kiến đầu đen 7
TUANTHUDUC: Bầy gõ kiến đầu đen
TUANTHUDUC: Đôi Gõ Kiến Đầu Đen
TUANTHUDUC: Great Slaty Woodpecker
TUANTHUDUC: Gõ Kiến ăn trái mã tiền
TUANTHUDUC: Common Flameback
TUANTHUDUC: Brown throated Treecreeper
TUANTHUDUC: Hai con gõ kiến
TUANTHUDUC: Rufous Bellied Woodpecker
TUANTHUDUC: Sắc màu rừng khộp
TUANTHUDUC: Black Headed Woodpecker ổ mối